Camera AHD Dome hồng ngoại, độ phân giải 2M
– Cảm biến hình ảnh :1/2.9“, 2M CMOS
– Độ nhạy sáng : 0.11Lux@F2.1 (color): 0 Lux @F2.1(B/W : I/R LED on)
– Độ phân giải: 1920 x 1080
– Tích hợp ống kính thay đổi 2.8 – 12mm
– Hỗ trợ chống ngược sáng DWDR, Chức năng Day & Night (ICR), BLC
– Giảm tiếng ồn kỹ thuật số: SSNR IV
– Tiêu chuẩn chống nước: IP66
– Chống va đập: IK10
– Hồng ngoại 30m.
– Sử dụng nguồn 12VDC
Đặc tính kỹ thuật
Video | |
Imaging Device | 1/2.9 inch 2M CMOS |
Total Pixels | 2,000(H) x 1,121(V) 2.24M pixels |
Effective Pixels | 1,984(H) x 1,105(V) 2.19M pixels |
Scanning System | Progressive scan |
Min. Illumination | Color: 0.11Lux (F1.4) |
B/W: 0Lux (IR LED on) | |
S / N Ratio | 52dB (AGC off, Weight on) |
Video Output | BNC (AHD, CVBS selectable) |
Resolution | 1920 x 1080 |
Max. Framerate | 30fps@1080p, 30fps@720p |
Lens | |
Focal Length (Zoom Ratio) | 2.8 ~ 12mm (4.3x) varifocal |
Max. Aperture Ratio | F1.4 |
Angular Field of View | H: 103.8º (Wide) ~ 32.4º (Tele) / V : 53.7º (Wide) ~ 18.4º (Tele) / D: 121.9º (Wide) ~ 37.1º (Tele) |
Min. Object Distance | 0.5m (1.64ft) |
Focus Control | Manual |
Lens Type | DC auto iris |
Mount Type | Board-in type |
Operational | |
On Screen Display | English, Japanese, Spanish, French, Portuguese, Korean, German, Italian, Russian, Polish, Czech, Romanian, Serbian, Swedish, Danish, Turkish |
Camera Title | Off / On (Displayed 15 characters) |
Day & Night | Auto (ICR) / Color / B/W |
Backlight Compensation | Off / User BLC / HLC |
Wide Dynamic Range | DWDR |
Digital Noise Reduction | SSNRIV (Off / On) |
Defog | Off / Auto / Manual |
Motion Detection | Off / On (4 zones) |
Privacy Masking | Off / On (4 zones rectangle) |
Gain Control | Off / Low / Middle / High / Very high |
White Balance | ATW / Outdoor / Indoor / Manual / AWC (1,800K° ~ 10,500K°) |
Electronic Shutter Speed | 1sec ~ 1/12,000sec |
Reverse | Off / H-Rev / V-Rev / HV-Rev |
Profile | Basic, Day & Night, Backlight, Indoor, User, ITS |
Alarm | (MD) output 1 |
Remote Control Interface | Coaxial control |
Protocol | Coax: NTSC/PAL – Samsung CCVC, Pelco-C (Coaxitron), AHD – ACP (AHD coax protocol) |
IR Distance | 30m (98.43ft) |
Video Transmission Distance | 500m (1,640.42ft) (75-5 coaxial cable) |
Environmental | |
Operating Temperature / Humidity | -30°C ~ +55°C (-22°F ~ +131°F) / Less than 90% RH |
(Start up should be done at above -10°C (+14°F)) | |
Ingress Protection | IP66 |
Vandal Resistance | IK10 |
Electrical | |
Input Voltage / Current | Dual (24VAC & 12VDC ±10%) |
Power Consumption | Max. 6W |
Mechanical | |
Color / Material | Dark gray / Aluminum |
Dimensions | Ø137.0 x 106.1mm |
Weight | 716g |
-Bảo hành: 24 tháng.
• Camera Wifi Full Color 5.0MP Độ phân giải 3K • Hỗ trợ quay quét: ngang…
Hình ảnh 3K HD | Quay & Quét | IMOU SENSE™ | Theo Dõi Thông…
Camera wifi IMOU quay quét IPC-GS7EP-5M0WE Full Color cung cấp khả năng giám sát trực…
Camera Imou Cruiser 4G S21FTP sử dụng sim 4G thích hợp cho.. nơi không có mạng…
– Camera dùng pin hoàn toàn không dây – Có độ phân giải 2304*1296 –…
– Độ phân giải 2.0 MP – Chuẩn nén H.265 – Ống kính cố định…
Liên hệ để được báo giá tốt nhất !